Có 1 kết quả:
面目一新 miàn mù yī xīn ㄇㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄧ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complete change (idiom); facelift
(2) We're in a wholly new situation.
(2) We're in a wholly new situation.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0